Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-400.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
73C-172.09 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
38C-210.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
24D-005.85 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
88C-275.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15C-462.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
38C-211.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
99C-302.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
38C-212.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51D-975.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
12C-129.89 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
99C-305.26 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51D-978.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24C-148.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
26C-136.68 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
71C-119.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
92C-234.19 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
93C-183.36 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
84C-116.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
24C-152.58 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
14C-402.22 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
89C-312.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
23C-081.33 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
62C-194.36 | - | Long An | Xe Tải | - |
92C-234.89 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
62C-193.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
25C-052.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
86C-194.83 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
92C-237.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
61C-563.36 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |