Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-194.26 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
92C-238.85 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
37C-505.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
49C-351.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
90C-137.73 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
74C-127.89 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
15C-456.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
88C-276.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-306.44 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
66C-170.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49C-346.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
92C-239.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
37C-511.95 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
82C-084.99 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49C-351.56 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
86C-188.99 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
66C-169.11 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
86C-191.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
77C-240.99 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
66C-170.11 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
60C-710.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
38C-213.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
92C-236.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
61C-557.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99C-303.28 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51D-957.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-303.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-392.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
99C-308.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
62C-192.83 | - | Long An | Xe Tải | - |