Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-238.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
62C-191.55 | - | Long An | Xe Tải | - |
37C-506.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34C-392.58 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
17C-198.77 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
21C-098.38 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
34C-392.28 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
14C-402.98 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
38C-213.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34C-398.85 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
76C-163.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
24C-152.22 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
15C-444.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
12C-133.22 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
15C-458.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99C-305.99 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
23C-080.95 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
18C-158.59 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
86C-190.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
37C-507.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15C-462.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
82C-085.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
72C-226.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61C-566.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
15C-460.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
21C-098.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
34C-395.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37D-035.89 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
12C-132.83 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
88C-276.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |