Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-213.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34C-395.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37C-501.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
25C-052.56 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
66C-162.69 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
34C-389.19 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68C-164.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
60C-714.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
14C-390.69 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
21C-096.65 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
23C-081.26 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
90C-141.11 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
60C-708.98 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
21C-099.09 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
36C-460.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88C-270.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36C-458.83 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
94C-075.58 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
70C-196.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-197.58 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
47C-338.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66C-165.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-165.65 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
72C-224.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
28C-106.38 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
61C-570.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34C-392.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
64C-112.85 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60C-706.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-319.95 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |