Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-392.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
67C-172.83 | - | An Giang | Xe Tải | - |
95C-079.44 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
67C-174.65 | - | An Giang | Xe Tải | - |
92C-236.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
89C-324.65 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62C-194.56 | - | Long An | Xe Tải | - |
89C-314.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62C-194.28 | - | Long An | Xe Tải | - |
77C-243.55 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77C-244.89 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
76C-168.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
38C-213.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
99C-308.82 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60C-713.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
62C-191.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
61C-569.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
67C-172.65 | - | An Giang | Xe Tải | - |
74C-130.11 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
60C-711.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98C-328.26 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
23C-079.09 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
66C-169.61 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
92C-239.06 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
86C-195.26 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
76C-164.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
23C-079.77 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
92C-233.28 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
21C-098.08 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
92C-236.55 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |