Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-566.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-569.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-734.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-196.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-723.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-215.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-320.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-310.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-785.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-782.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-219.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-317.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-139.96 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
76A-319.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-207.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-855.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-853.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-699.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-669.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-631.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-659.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-688.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-838.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-788.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15B-052.68 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
30L-709.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-765.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-804.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-886.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-297.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |