Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-813.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-849.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-769.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-255.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-758.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-830.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-385.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-823.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-578.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-454.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-442.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-316.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
82A-156.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
93A-494.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
65A-514.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-847.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-497.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-846.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-422.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-585.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-626.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-009.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-859.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-759.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-756.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25C-057.77 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
30L-965.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-260.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |