Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-878.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-131.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51D-833.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-228.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-980.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-765.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12A-253.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-572.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-781.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-501.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-641.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-378.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72A-812.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-884.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-709.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-565.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-641.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-829.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-925.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-550.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-211.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-197.98 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
88A-763.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-726.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-978.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-234.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
94A-109.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
98A-820.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-192.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28A-249.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |