Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-809.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-819.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82A-153.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30L-634.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-550.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-707.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-819.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-803.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-577.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-921.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-553.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-544.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-188.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-810.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-809.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-612.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-566.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
67A-318.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-574.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-414.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-959.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-893.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-842.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-762.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-763.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-114.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34A-775.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-280.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
26A-203.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |