Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-408.86 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-756.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-601.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-417.79 | - | Long An | Xe Con | - |
78A-192.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
97A-081.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
88A-699.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-253.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-701.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
73A-334.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
15K-239.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-775.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-393.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-298.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
37K-291.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
95A-115.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
92A-373.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-427.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-388.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-425.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-755.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-428.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-402.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-299.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-478.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-681.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-830.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-727.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
74A-250.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88A-688.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |