Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-253.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-728.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-027.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
82A-132.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
63A-275.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-268.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-659.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-378.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-173.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
85A-131.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
68A-326.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-457.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
86A-287.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
76A-294.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-695.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-765.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-508.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
67A-293.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-315.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-318.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-363.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-362.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-818.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-298.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
38A-603.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-422.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-691.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-439.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-406.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-301.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |