Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-485.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
85A-126.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
37K-290.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-599.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-814.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-443.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-428.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-439.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
82A-143.34 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
61K-324.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-382.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
97A-081.58 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
88A-679.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-254.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
21A-185.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-701.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-251.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-505.50 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-692.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-274.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-745.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-234.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
89A-455.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
12A-224.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
68A-310.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-319.95 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
79A-511.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
72A-753.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-411.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-400.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |