Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-184.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-724.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-402.98 | - | Long An | Xe Con | - |
76A-299.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18A-423.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-610.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-593.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-440.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-250.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-027.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-464.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38A-573.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-334.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
90A-253.55 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
17A-405.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-749.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-670.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-600.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-156.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-757.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
77A-317.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-425.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-718.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-041.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-332.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-729.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-291.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-647.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
73A-325.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-326.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |