Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-696.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-685.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-382.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-755.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-717.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-396.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
12A-237.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-708.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-317.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-041.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-398.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-320.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
14A-880.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-195.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98A-720.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-451.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-325.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-732.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-227.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-444.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-352.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
24A-259.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
43A-811.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-312.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-761.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-332.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-271.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-329.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-753.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-428.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |