Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-363.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-752.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-702.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-730.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-833.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-427.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-211.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-487.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
88A-664.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-194.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
18A-402.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-492.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-591.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-694.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-761.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-378.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-354.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-436.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-498.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-400.39 | - | Long An | Xe Con | - |
75A-341.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
73A-328.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
47A-703.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-411.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-418.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-760.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-680.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-394.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
68A-325.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |