Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-321.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-644.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-190.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
77A-301.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
72A-764.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63A-290.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
14A-876.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-402.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-748.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-418.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
82A-141.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
68A-320.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
74A-244.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-298.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-244.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-287.78 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-580.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49A-669.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
62A-420.69 | - | Long An | Xe Con | - |
22A-210.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-668.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-864.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-745.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-734.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-493.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73A-326.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
68A-322.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-436.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
21A-189.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
93A-439.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |