Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-261.61 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-368.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-202.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
81A-374.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-428.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-403.39 | - | Long An | Xe Con | - |
79A-507.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-750.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-768.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
26A-205.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
62A-418.99 | - | Long An | Xe Con | - |
75A-350.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
62A-404.86 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-473.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
78A-190.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-180.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
90A-256.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
67A-300.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-350.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
69A-148.69 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
17A-417.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-274.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-657.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-688.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84A-132.96 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
89A-464.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-445.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
67A-287.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-789.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-105.05 | - | Điện Biên | Xe Con | - |