Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-247.66 - Quảng Trị Xe Con -
82A-127.88 - Kon Tum Xe Con -
88A-690.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-491.89 - Đồng Nai Xe Con -
18A-411.86 - Nam Định Xe Con -
66A-248.84 - Đồng Tháp Xe Con -
37K-290.86 - Nghệ An Xe Con -
21A-192.98 - Yên Bái Xe Con -
12A-242.79 - Lạng Sơn Xe Con -
26A-201.01 - Sơn La Xe Con -
26A-205.69 - Sơn La Xe Con -
89A-440.69 - Hưng Yên Xe Con -
71A-182.89 - Bến Tre Xe Con -
76A-296.98 - Quảng Ngãi Xe Con -
15K-243.39 - Hải Phòng Xe Con -
93A-447.79 - Bình Phước Xe Con -
62A-418.79 - Long An Xe Con -
24A-272.66 - Lào Cai Xe Con -
79A-514.69 - Khánh Hòa Xe Con -
74A-243.89 - Quảng Trị Xe Con -
92A-395.99 - Quảng Nam Xe Con -
60K-457.79 - Đồng Nai Xe Con -
79A-508.99 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-520.39 - Khánh Hòa Xe Con -
70A-519.79 - Tây Ninh Xe Con -
99A-765.86 - Bắc Ninh Xe Con -
66A-259.68 - Đồng Tháp Xe Con -
22A-224.79 - Tuyên Quang Xe Con -
78A-194.89 - Phú Yên Xe Con -
70A-513.99 - Tây Ninh Xe Con -