Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-390.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-810.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-431.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-494.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-716.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
73A-327.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-254.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
93A-442.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-209.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
22A-223.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
70A-516.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-502.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-651.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-737.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-256.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-804.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
69A-155.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
47A-698.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
73A-331.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
34A-787.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-461.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
84A-131.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
69A-151.69 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
23A-141.99 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
19A-591.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-791.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-715.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-426.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-736.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-031.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |