Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-257.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
47A-631.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-360.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-821.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-583.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-606.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-027.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-612.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
94A-098.69 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
73A-328.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-727.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-713.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-444.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-251.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
71A-193.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65A-416.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-832.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-306.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-512.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-291.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-709.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-827.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-183.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-009.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-767.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-759.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-390.99 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-254.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
19A-613.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-815.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |