Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-744.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-429.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-490.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-294.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14A-857.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49A-660.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-880.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-308.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-030.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-436.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-707.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-658.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-672.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-261.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-317.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
95A-117.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
88A-651.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-708.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-355.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-521.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93A-457.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-817.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-516.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
82A-142.42 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
68A-312.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-657.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-575.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-672.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-375.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-397.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |