Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-704.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-464.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68A-347.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-491.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-732.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-304.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
79A-529.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
27A-111.45 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
63A-296.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
69A-158.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
38A-635.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-414.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
72A-794.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
23A-150.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
18A-444.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-463.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-516.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-237.37 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-718.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
77A-336.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-075.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-428.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-103.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-333.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-114.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-414.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-222.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48A-228.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-230.30 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-754.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |