Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-417.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-471.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97D-007.91 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-011.02 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22A-273.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-114.01 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-114.67 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22D-011.32 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24C-168.02 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-169.82 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-132.64 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25C-059.71 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26A-235.93 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-230.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21C-112.01 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21B-013.46 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20A-865.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-867.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-879.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-880.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-885.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-890.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-894.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-311.50 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-312.72 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-320.73 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |