Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-377.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-501.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89A-453.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
86A-280.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-714.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-405.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-199.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
15K-220.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-840.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-401.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-406.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-799.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-697.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-763.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-224.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-744.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-210.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-202.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98A-736.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-571.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-407.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-402.02 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-182.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
79A-511.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
48A-212.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-715.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-428.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-224.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17A-412.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-404.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |