Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-267.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-272.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-276.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-048.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51M-105.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-171.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-194.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-198.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63B-034.32 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
84B-022.72 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
67C-191.47 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-033.13 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68B-034.73 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-035.34 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-527.67 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65B-026.24 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95B-018.27 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
83B-025.80 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94C-085.73 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
30M-030.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-032.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-033.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-034.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-042.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-078.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-090.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-098.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-117.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-242.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-300.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |