Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37B-049.18 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
75B-031.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
92C-258.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-262.58 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76C-178.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77A-365.42 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-262.56 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78C-128.85 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
48A-252.61 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-127.59 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-762.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-206.95 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-208.59 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-609.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-580.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-620.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-635.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-047.38 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61D-024.18 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-627.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-668.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-997.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-102.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-483.08 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-330.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-228.95 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64C-138.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64B-017.87 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-314.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |