Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-995.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-726.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-745.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-268.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88D-022.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
15K-431.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-561.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90B-012.65 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90B-014.25 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18A-509.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38C-251.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
43A-958.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-963.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-814.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-833.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-416.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-118.29 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49C-384.35 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-034.73 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93C-205.98 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-023.08 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
61K-524.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-529.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-621.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-632.95 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-044.59 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |