Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-893.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34B-045.26 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-490.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-513.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-492.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-248.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-261.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-291.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-548.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-490.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-523.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-709.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-441.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76C-181.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78C-130.09 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
47A-821.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-840.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-855.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-863.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-249.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-253.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-507.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-215.98 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-534.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-555.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-654.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-055.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-975.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |