Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-066.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-082.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-106.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-107.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-111.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-112.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-112.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-118.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-716.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
62D-015.43 | - | Long An | Xe tải van | - |
63B-033.75 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
63B-035.21 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-135.57 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71B-025.47 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
84B-021.94 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84B-022.60 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64C-138.70 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
67C-190.81 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-195.37 | - | An Giang | Xe Tải | - |
65D-011.37 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
83C-136.27 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94D-008.03 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69C-105.20 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-034.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-065.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-078.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-097.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-101.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-130.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-137.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |