Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73B-019.60 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
75C-156.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-157.07 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43C-315.94 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-317.76 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-064.17 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92C-261.73 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
77C-262.47 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79C-234.67 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86C-211.52 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-214.97 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86B-025.70 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86B-026.72 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86B-027.62 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81C-297.90 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-410.57 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-400.12 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-512.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-522.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-024.81 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70C-217.75 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-613.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.54 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-781.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-081.21 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-280.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-045.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
72B-047.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
72B-048.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
62C-225.04 | - | Long An | Xe Tải | - |