Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-323.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43D-015.64 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92B-040.94 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
77B-039.32 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
77D-006.75 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
79C-235.60 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-045.51 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79D-011.53 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85B-014.93 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86C-212.40 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82B-020.52 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81C-294.64 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93A-518.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-523.57 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-200.91 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61K-599.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-038.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-046.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-054.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-082.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-145.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-148.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-218.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-272.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-283.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-716.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
62C-223.02 | - | Long An | Xe Tải | - |
62D-015.14 | - | Long An | Xe tải van | - |
84D-008.72 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
67B-032.07 | - | An Giang | Xe Khách | - |