Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67D-012.45 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68C-180.97 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-037.31 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-518.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-527.94 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.50 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95C-092.20 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95D-023.94 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94D-007.12 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69B-013.87 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-156.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-220.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-221.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-236.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-242.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-246.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-266.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-295.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-306.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-326.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-381.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-385.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-402.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29B-658.76 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23B-012.50 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
22C-117.46 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-016.43 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
26C-166.60 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
20C-311.37 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.02 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |