Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20B-038.40 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12C-144.67 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
98C-376.40 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-377.21 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-389.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-396.64 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19B-028.61 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
99C-331.78 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-336.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-339.24 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-032.91 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34C-444.97 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-496.72 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-058.24 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
17C-215.42 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-029.73 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90B-013.60 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90B-015.87 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18C-176.93 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35B-023.07 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-569.27 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-580.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-243.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-025.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38B-026.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73C-193.17 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-016.87 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-019.81 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75B-031.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |