Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-319.46 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-063.94 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92C-264.57 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
77C-265.37 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
85B-017.97 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86C-213.49 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-214.80 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86B-026.01 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81C-298.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48B-015.67 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49C-383.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-393.54 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-397.70 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-507.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-508.32 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-510.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-513.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-514.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-516.02 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-023.54 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70B-035.75 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-626.90 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-632.31 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.97 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60B-080.12 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60B-080.60 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-274.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-086.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-099.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-106.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |