Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-014.87 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-015.81 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-021.45 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-027.75 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-999.43 - Quảng Ninh Xe Con -
98C-382.54 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-392.74 - Bắc Giang Xe Tải -
98D-021.51 - Bắc Giang Xe tải van -
19A-725.03 - Phú Thọ Xe Con -
19A-732.46 - Phú Thọ Xe Con -
19A-746.40 - Phú Thọ Xe Con -
19A-755.04 - Phú Thọ Xe Con -
88A-793.41 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-813.61 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-818.05 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-822.20 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88C-315.46 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-316.90 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99A-854.81 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-877.32 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-887.49 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-894.70 - Bắc Ninh Xe Con -
99D-025.40 - Bắc Ninh Xe tải van -
99D-027.57 - Bắc Ninh Xe tải van -
89A-534.72 - Hưng Yên Xe Con -
89A-546.61 - Hưng Yên Xe Con -
89A-552.32 - Hưng Yên Xe Con -
89C-352.42 - Hưng Yên Xe Tải -
17C-216.41 - Thái Bình Xe Tải -
17C-221.49 - Thái Bình Xe Tải -