Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-476.50 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-233.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-239.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-248.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-281.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-301.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-559.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-581.60 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-531.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-539.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-543.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-570.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-572.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-571.13 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-575.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-578.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-679.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-683.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-689.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-244.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38D-020.93 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-023.37 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
74A-282.74 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-284.49 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74C-146.67 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-160.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43C-320.01 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-434.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77D-007.61 | - | Bình Định | Xe tải van | - |