Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77D-008.45 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
85A-150.81 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-468.02 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-476.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81D-014.07 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
81D-016.64 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-856.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-859.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-407.92 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-409.37 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-249.84 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49C-397.31 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-203.76 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-589.10 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-598.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-609.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-611.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-623.02 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-639.91 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.80 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-763.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-769.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-786.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-278.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-178.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-191.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-213.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-215.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-223.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-305.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |