Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-334.67 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-230.07 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-230.46 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64A-212.72 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-140.47 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
67C-193.43 | - | An Giang | Xe Tải | - |
83C-135.90 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-138.07 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69A-169.17 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-342.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-383.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-658.54 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-630.01 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-639.32 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23C-092.53 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
11A-140.21 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-088.23 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97B-019.13 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22B-019.40 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-319.57 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-167.57 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24B-019.40 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
25B-009.93 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
25B-010.21 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26C-168.32 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-020.87 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
20C-318.45 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-320.34 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |