Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-269.91 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.46 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14C-456.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-457.62 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-384.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-387.50 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-274.24 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-314.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-317.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-949.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-971.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-437.81 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-438.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-440.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-459.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.81 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-488.97 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.71 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-547.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-223.70 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-490.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-550.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.05 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-564.03 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.14 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-048.05 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |