Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36B-048.57 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-578.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.46 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-049.97 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37B-050.47 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-694.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-699.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-708.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73C-195.94 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-197.94 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-145.80 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-163.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-955.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92C-258.05 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-259.80 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-265.49 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
79A-578.53 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-580.62 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47B-043.27 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
49A-781.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-527.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-588.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-628.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-633.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-636.52 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-770.43 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-780.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-783.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-847.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |