Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-863.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-274.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-278.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-086.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-280.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-283.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-343.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-347.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-350.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-473.60 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-474.05 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-493.78 | - | Long An | Xe Con | - |
64C-137.91 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-187.72 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-187.76 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-187.93 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67A-337.97 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-189.87 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-192.01 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-194.84 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-196.64 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-368.93 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-372.93 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-180.78 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
83C-139.02 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69C-104.27 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-014.73 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
29K-351.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-375.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |