Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-183.49 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-546.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-561.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-562.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-565.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-572.01 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-568.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-588.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-592.94 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-244.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-191.74 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-195.75 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43C-323.48 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-323.94 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
78C-127.70 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
86C-214.78 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-284.02 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-293.03 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.41 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-295.71 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-297.02 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-399.70 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-384.04 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-395.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93B-023.05 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70C-213.94 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-615.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-619.82 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-623.80 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |