Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-635.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-757.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-772.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-774.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-791.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-792.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-268.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-072.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-089.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-092.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-099.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-104.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-181.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-203.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-243.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-229.71 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-232.37 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-236.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-237.34 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-238.41 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-238.67 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64B-020.10 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66C-185.64 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-186.01 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-191.32 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
83C-138.61 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69C-104.34 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
29D-633.48 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
25A-084.94 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-237.03 | - | Sơn La | Xe Con | - |