Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-240.03 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-167.24 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-020.92 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21D-007.52 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28D-011.52 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-013.05 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-013.50 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-013.92 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-320.53 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-272.64 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12B-018.02 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14A-992.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-466.12 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-389.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-733.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-753.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-266.92 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
34A-945.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-968.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-563.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-563.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-354.43 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-023.60 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17B-029.01 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-032.52 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17D-016.67 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90A-289.17 | - | Hà Nam | Xe Con | - |