Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-504.94 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-510.30 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-510.54 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-183.02 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35B-026.30 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-256.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-258.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-267.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-267.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-032.57 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-489.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-490.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-504.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-557.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-570.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-567.21 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-569.17 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-573.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-583.46 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73A-370.61 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-192.51 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-195.51 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-018.62 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73D-008.51 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
73D-010.31 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74C-144.84 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-149.97 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92A-434.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |