Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-445.87 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-334.80 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-028.40 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
78C-126.71 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78D-007.47 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79D-011.02 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85C-087.02 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
82A-161.12 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-099.17 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81C-286.23 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-299.50 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-300.27 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-404.60 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-410.54 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-413.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-418.51 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49A-768.27 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-781.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-396.92 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-018.30 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93B-023.64 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70C-217.10 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-630.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-625.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-658.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-669.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-695.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60B-079.62 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-266.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |