Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51E-351.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-487.45 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-487.81 | - | Long An | Xe Con | - |
62D-018.46 | - | Long An | Xe tải van | - |
63C-232.45 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-034.87 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
64C-136.45 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-138.72 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64B-020.14 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66D-014.24 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67C-190.72 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-191.70 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-374.53 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-522.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.47 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-142.40 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95D-024.41 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
30M-198.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-229.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-306.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-307.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-322.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-401.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-425.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-425.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-426.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-011.07 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23B-013.93 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23D-010.05 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11B-015.45 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |