Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-050.24 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97B-016.82 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22C-114.05 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-115.01 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-116.20 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-116.40 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
25C-061.52 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-164.42 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-116.12 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21B-016.64 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21D-008.53 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21D-010.12 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28D-014.81 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-315.49 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-316.81 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14C-454.31 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-383.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-392.40 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-721.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-722.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-729.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-730.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-730.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-271.24 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-271.47 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-316.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-335.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-431.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |