Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-485.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.20 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-056.23 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89C-353.40 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17C-221.24 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
36C-577.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-502.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-518.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-564.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-566.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-567.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-571.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-581.14 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-581.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-048.46 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38B-024.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38D-022.46 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
74D-015.42 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75C-157.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-030.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-967.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-970.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-317.52 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
76C-179.75 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
79C-228.72 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |