Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85D-008.46 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
82C-098.37 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82B-023.91 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
47C-405.23 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-408.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-420.80 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-421.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-392.13 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-201.81 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-007.48 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70C-214.04 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-219.60 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-524.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-533.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-759.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-774.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-791.47 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-858.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-875.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-877.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-112.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-159.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-185.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-195.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-345.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62C-217.05 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-224.72 | - | Long An | Xe Tải | - |